|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà chức trách
| [nhà chức trách] | | | authorities | | | Nhà chức trách cảng | | Harbour authorities; port authorities | | | Anh có báo cho nhà chức trách biết chưa? | | Have you notified the authorities? |
The authorities
|
|
|
|