Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà chức trách


[nhà chức trách]
authorities
Nhà chức trách cảng
Harbour authorities; port authorities
Anh có báo cho nhà chức trách biết chưa?
Have you notified the authorities?



The authorities

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.